CẤU TRÚC VÀ NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
THẠC SĨ KHOA HỌC MÁY TÍNH
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
TC | ST | LT | TH | |||
KHỐI KIẾN CHUNG | 8 | 135 | 7 | 1 | ||
1 | ESL5101 | Tiếng Anh
English |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | MACL5101 | Triết học
Philosophy |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | GEN5101 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 45 | 1 | 1 |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 16 | 330 | 10 | 6 | ||
1 | CS5101 | Cơ sở Toán cho ngành KHMT
Foundations of Mathematics for CS |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CS5102 | Nhập môn chuyển đổi số
Introduction to Digital Transformation |
4 | 90 | 2 | 2 |
3 | CS5103 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | CS5104 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | CS5105 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | 60 | 2 | 1 |
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP
Chọn 1 trong 2 định hướng sau: 1. Hướng nghiên cứu (Luận văn + Chuyên đề nghiên cứu + Phương pháp nghiên cứu) 2. Hướng ứng dụng (Đồ án tốt nghiệp) |
21 15 |
825 675 |
17 15 |
4 0 |
||
1 | CS6080 | Luận văn
Master Thesis |
15 | 675 | 15 | 0 |
2 | CS6050 | Các chuyên đề nghiên cứu
Scientific Research Topics |
3 | 90 | 0 | 3 |
3 | CS6051 | Phương pháp nghiên cứu
Research Methodology |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | CS6070 | Đồ án tốt nghiệp
Graduation Projects |
15 | 675 | 15 | 0 |
KIẾN THỨC TỰ CHỌN
Học viên được yêu cầu chọn: - Ít nhất 6 tín chỉ có mã HP là cấp độ 5 trở lên (5xx) - Ít nhất 3 tín chỉ từ chương trình MBA của khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh |
15-21 | - | - | - | ||
1 | AI5010 | Trí tuệ nhân tạo tạo sinh
Generative AI |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CS5020 | Khai thác tập dữ liệu lớn
Mining Massive Datasets |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | CS5021 | Khai thác mạng xã hội
Mining Social Networks |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | AI5011 | Mô hình ngôn ngữ lớn
Large Language Models |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | AI5012 | Mô hình ngôn ngữ thị giác
Vision Language Models |
3 | 60 | 2 | 1 |
6 | CS5022 | Hệ thống khuyến nghị
Recommendation Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
7 | AI5013 | Tác nhân Trí tuệ Nhân tạo
AI Agents |
3 | 60 | 2 | 1 |
8 | AI5014 | Hệ thống đa tác nhân
Multi Agent Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
9 | CS5040 | Chuỗi khối
Blockchain |
3 | 60 | 2 | 1 |
10 | CS5050 | Mật mã ứng dụng
Applied Cryptography |
3 | 60 | 2 | 1 |
11 | AI4101 | Nhập môn học sâu
Introduction to Deep Learning |
3 | 60 | 2 | 1 |
12 | AI4003 | Học sâu trong thị giác máy tính
Deep Learning in Computer Vision |
3 | 60 | 2 | 1 |
13 | AI4002 | Học sâu trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Deep Learning in Natural Language Processing |
3 | 60 | 2 | 1 |
14 | CS4001 | Hệ thống phân tán
Distributed Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
15 | CS4011 | Dữ liệu lớn
Big Data |
3 | 60 | 2 | 1 |
16 | CS4037 | Xử lý hình ảnh
Image Processing |
3 | 60 | 2 | 1 |
17 | DS5001 | Vận trù học nâng cao
Advanced Operations Research |
3 | 60 | 2 | 1 |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CTĐT | 60 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 24 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo định hướng | 15-21 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 15-21 |
Được xây dựng vào đầu năm của mỗi năm học để người học đăng ký
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
TC | ST | LT | TH | |||
Học kỳ 1 | ||||||
1 | ENG5101 | Tiếng Anh
English |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | MACL5101 | Triết học
Philosophy |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | GEN5101 |
Năng lực số Digital Literacy |
2 | 45 | 1 | 1 |
4 | CS5101 | Cơ sở Toán cho ngành KHMT
Foundations of Mathematics for CS |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | CS5102 | Nhập môn chuyển đổi số
Introduction to Digital Transformation |
4 | 90 | 2 | 2 |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
Học kỳ 2 | ||||||
NGHIÊN CỨU | ||||||
1 | CS5103 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CS5104 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | CS5105 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | CS6050 | Các chuyên đề nghiên cứu
Scientific Research Topics |
3 | 90 | 0 | 3 |
5 | CS6051 | Phương pháp nghiên cứu
Research Methodology |
3 | 60 | 2 | 1 |
ỨNG DỤNG | ||||||
1 | CS5103 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CS5104 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | CS5105 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | Tự chọn 1 | 3 | - | - | - | |
5 | Tự chọn 2 | 3 | - | - | - | |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
Học kỳ 3 | ||||||
NGHIÊN CỨU | ||||||
1 | - | Tự chọn 1 | 3 | - | - | - |
2 | - | Tự chọn 2 | 3 | - | - | - |
3 | - | Tự chọn 3 | 3 | - | - | - |
4 | - | Tự chọn 4 | 3 | - | - | - |
5 | - | Tự chọn 5 | 3 | - | - | - |
ỨNG DỤNG | ||||||
1 | - | Tự chọn 3 | 3 | - | - | - |
2 | - | Tự chọn 4 | 3 | - | - | - |
3 | - | Tự chọn 5 | 3 | - | - | - |
4 | - | Tự chọn 6 | 3 | - | - | - |
5 | - | Tự chọn 7 | 3 | - | - | - |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
Học kỳ 4 | ||||||
NGHIÊN CỨU | ||||||
1 | CS6080 | Luận văn
Master Thesis |
15 | 675 | 15 | 0 |
ỨNG DỤNG | ||||||
1 | CS6070 | Đồ án tốt nghiệp
Graduation Projects |
15 | 675 | 15 | 0 |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CTĐT | 60 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 24 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo định hướng | 15-21 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 15-21 |
SST | MÃ MH | Tên môn | STC | CHUẨN ĐẦU RA CTĐT | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | ||||
KHỐI KIẾN CHUNG | 8 | ||||||||||
1 | ESL5101 | Tiếng Anh
English |
3 | X | |||||||
2 | MACL5101 | Triết học
Philosophy |
3 | X | X | ||||||
3 | GEN5101 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | X | X | X | X | X | X | X | X |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 16 | ||||||||||
1 | CS5101 | Cơ sở Toán cho ngành KHMT
Foundations of Mathematics for CS |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | CS5102 | Nhập môn chuyển đổi số
Introduction to Digital Transformation |
4 | X | X | X | X | X | X | X | X |
3 | CS5103 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |
4 | CS5104 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
5 | CS5105 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP
Chọn 1 trong 2 định hướng sau: 1. Hướng nghiên cứu (Luận văn + Chuyên đề nghiên cứu + Phương pháp nghiên cứu) 2. Hướng ứng dụng (Đồ án tốt nghiệp) |
21
15 |
||||||||||
1 | CS6080 | Luận văn
Master Thesis |
15 | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | CS6050 | Các chuyên đề nghiên cứu
Scientific Research Topics |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
3 | CS6051 | Phương pháp nghiên cứu
Research Methodology |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
4 | CS6070 | Đồ án tốt nghiệp
Graduation Projects |
15 | X | X | X | X | X | X | X | X |
KIẾN THỨC TỰ CHỌN
Học viên được yêu cầu chọn: - Ít nhất 6 tín chỉ có mã HP là cấp độ từ 5 trở lên (5xx) - Ít nhất 3 tín chỉ từ chương trình MBA của khoa Kinh tế |
15-21 | ||||||||||
1 | AI5010 | Trí tuệ nhân tạo tạo sinh
Generative AI |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | CS5020 | Khai thác tập dữ liệu lớn
Mining Massive Datasets |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
3 | CS5021 | Khai thác mạng xã hội
Mining Social Networks |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
4 | AI5011 | Mô hình ngôn ngữ lớn
Large Language Models |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
5 | AI5012 | Mô hình ngôn ngữ thị giác
Vision Language Models |
3 | X | X | X | X | X | X | ||
6 | CS5022 | Hệ thống khuyến nghị
Recommendation Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
7 | AI5013 | Tác nhân Trí tuệ Nhân tạo
AI Agents |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
8 | AI5014 | Hệ thống đa tác nhân
Multi Agent Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
9 | CS5040 | Chuỗi khối
Blockchain |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |
10 | CS5050 | Mật mã ứng dụng
Applied Cryptography |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
11 | AI4101 | Nhập môn học sâu
Introduction to Deep Learning |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
12 | AI4003 | Học sâu trong thị giác máy tính
Deep Learning in Computer Vision |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
13 | AI4002 | Học sâu trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Deep Learning in Natural Language Processing |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
14 | CS4001 | Hệ thống phân tán
Distributed Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
15 | CS4011 | Dữ liệu lớn
Big Data |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
16 | CS4037 | Xử lý hình ảnh
Image Processing |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
17 | DS5001 | Vận trù học nâng cao
Advanced Operations Research |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |