CẤU TRÚC VÀ NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
THẠC SĨ KHOA HỌC MÁY TÍNH
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TC | ST | LT | TH | |||
KHỐI KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG VÀ KHAI PHÓNG | 36 | 570 | 34 | 2 | ||
Kiến thức Khai phóng
Sinh viên được yêu cầu học ít nhất 01 học phần mỗi nhóm |
21 | 330 | 20 | 1 | ||
Nhóm I: Văn minh nhân loại | ||||||
1 | HIS101 | Lịch sử văn minh thế giới
World Civilization History |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | HIS102 | Thời hiện đại
Modern times |
3 | 45 | 3 | 0 |
Nhóm II: Văn hóa, văn học và nghệ thuật | ||||||
1 | ENGL108 | Nhập môn Văn hóa học
Introduction to Cultural Studies |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | ART101 | Nghệ thuật đương đại
Contemporary Art |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | CUL101 | Văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa thế giới tiêu biểu
Vietnamese and Other World Classic Cultures |
3 | 45 | 3 | 0 |
4 | HUM102 | Văn hóa và văn học
Culture and Literature |
3 | 45 | 3 | 0 |
Nhóm III: Tư duy và giao tiếp | ||||||
1 | HUM101 | Viết luận và ý tưởng
Writing and Ideas |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | MGT102 | Nghệ thuật lãnh đạo và giao tiếp
Leadership and Communication |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | VNL101 | Ngôn ngữ và tiếng Việt
Language and Vietnamese |
3 | 45 | 3 | 0 |
Nhóm IV: Con người và trái đất | ||||||
1 | ENV101 | Con người và môi trường
Human and Environmental Interactions |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | ENV102 | Biến đổi khí hậu
Climate Change |
3 | 45 | 3 | 0 |
Nhóm V: Khoa học tự nhiên và công nghệ
a: Học phần bắt buộc cho sinh viên Khoa CNTT |
||||||
1 | aMATH101 | Toán đại cương 1
Calculus 1 |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | aDS101 | Nhập môn Khoa học dữ liệu
Introduction to Data Science |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | EGD201 | Thiết kế kỹ thuật
Engineering Design |
3 | 60 | 2 | 1 |
Nhóm VI: Kinh tế và quản lý | ||||||
1 | ECON101 | Nguyên lý Kinh tế học
Principle of Economics |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | ECMA103 | Quản trị Văn phòng
Administrative Office Management |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | PRFN01 | Quản lý tài chính cá nhân
Personal Finance Management |
3 | 45 | 3 | 0 |
Kiến thức Đại cương | 15 | 240 | 14 | 1 | ||
1 | MACL108 | Triết học Mác - Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | MACL109 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Marxist-Leninist Political Economy |
2 | 30 | 2 | 0 |
3 | MACL104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Thought |
2 | 30 | 2 | 0 |
4 | MACL110 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
Science Socialism |
2 | 30 | 2 | 0 |
5 | MACL111 | Lịch sử Đảng CSVN
History of the Communist Party of Vietnam |
2 | 30 | 2 | 0 |
6 | LAW102 | Pháp Luật đại cương
Fundamentals of Law |
2 | 30 | 2 | 0 |
7 | DLI101 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 45 | 1 | 1 |
KIẾN THỨC VỀ NGOẠI NGỮ - ANH VĂN | 12 | 180 | 12 | 0 | ||
1 | ESL101 | Tiếng Anh tổng quát 1
English 1 |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | ESL102 | Tiếng Anh tổng quát 2
English 2 |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | ESL103 | Tiếng Anh tổng quát 3
English 3 |
3 | 45 | 3 | 0 |
4 | ESL104 | Tiếng Anh tổng quát 4
English 4 |
3 | 45 | 3 | 0 |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | ||||||
Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc | 21 | 375 | 17 | 4 | ||
1 | MATH201c | Toán ứng dụng cho KHDL
Applied Mathematics for DS |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | MATH110 | Đại số tuyến tính
Linear Algebra |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | PHYS101 | Vật lý đại cương
General Physics |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | CS201 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Data Structure and Algorithms |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | CS202 | Toán rời rạc
Discrete Mathematics |
3 | 45 | 3 | 0 |
6 | CS111 | Nhập môn lập trình
Introduction to Programming |
3 | 60 | 2 | 1 |
7 | STA206 | Xác suất thống kê
Probability and Statistics |
3 | 45 | 3 | 0 |
Kiến thức ngành bắt buộc | 15 | 300 | 10 | 5 | ||
1 | CS311 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu
Introduction to Database |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | AI302 | Nhập môn học máy
Introduction to Machine Learning |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | DS301 | Xử lý dữ liệu
Data Processing |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | CS441 | Trực quan hoá dữ liệu
Data Visualization |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | CS331 | Khai phá dữ liệu
Data Mining |
3 | 60 | 2 | 1 |
Kiến thức bắt buộc cho từng chuyên ngành
(Sinh viên cần chọn và hoàn thành 1 trong 2 chuyên ngành) |
18 | 345-
360 |
12-
13 |
5-
6 |
||
1. Phân tích kinh doanh (Business Analysis) | ||||||
1 | BA201 | Kinh tế lượng
Econometrics |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | BA202 | Nguyên tắc tiếp thị
Principles of Marketing |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | BA203 | Quản trị tài chính
Financial Management |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | BA301 | Quản lý chuỗi cung ứng
Supply Chain Management |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | BA401 | Tiếp thị và Phân tích khách hàng
Marketing and Customer Analytics |
3 | 60 | 2 | 1 |
6 | BA402 | Phân tích dữ liệu doanh nghiệp
Enterprise Data Analytics |
3 | 60 | 2 | 1 |
2. Tin sinh học (Bioinformatics) | ||||||
1 | CHEM103 | Hóa học đại cương và hữu cơ
General Chemistry & Organic chemistry |
4 | 60 | 4 | 0 |
2 | BIO204 | Sinh học tế bào và phân tử
Cellular and Molecular Biology |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | BIO201 | Di truyền học
Genetics |
2 | 30 | 2 | 0 |
4 | BIO203 | Hóa sinh
Biochemistry |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | BIO202 | Nhập môn Tin sinh học
Introduction to Bioinformatics |
3 | 60 | 2 | 1 |
6 | BIO501 | Ứng dụng khoa học dữ liệu trong sinh học
Applied Data Science in Biology |
3 | 75 | 1 | 2 |
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP
Chọn 1 trong 3 hình thức sau: 1. Khóa luận tốt nghiệp 2. Đồ án tốt nghiệp 3. Thực tập + tiểu luận tốt nghiệp |
10 | 450 | 10 | 0 | ||
1 | DS480 | Khóa luận tốt nghiệp
Undergraduate Thesis |
10 | 450 | 10 | 0 |
2 | DS470 | Đồ án tốt nghiệp
Graduation Projects |
10 | 450 | 10 | 0 |
3 | DS482 | Thực tập
Internship |
6 | 270 | 6 | 0 |
4 | DS471 | Tiểu luận tốt nghiệp
Graduation Essay |
4 | 180 | 4 | 0 |
KIẾN THỨC TỰ CHỌN | 18 | - | - | - | ||
1 | CS411 | Dữ liệu lớn
Big Data |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | AI301 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo
Introduction to AI |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | AI401 | Nhập môn học sâu
Introduction to Deep Learning |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | AI411 | Học tăng cường
Reinforcement Learning |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | AI412 | Học liên kết
Federated Learning |
3 | 60 | 2 | 1 |
6 | MATH301 | Vận trù học
Operation Research |
3 | 60 | 2 | 1 |
7 | STA301 | Thống kê Bayes
Bayesian Statistics |
3 | 45 | 3 | 0 |
8 | STA401 | Xác suất và quá trình ngẫu nhiên
Probability & Stochastic Processes |
3 | 45 | 3 | 0 |
9 | CS416 | Dự án khoa học dữ liệu và triển khai
Data science project & Deployment |
3 | 75 | 1 | 2 |
10 | CS552 | Hệ thống khuyến nghị
Recommendation Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
11 | CS364 | Mã hoá và bảo mật ứng dụng
Cryptography and Secure Application |
3 | 60 | 2 | 1 |
12 | AI303 | Học máy nâng cao
Advanced Machine Learning |
3 | 60 | 2 | 1 |
13 | CS440 | Nhập môn Mạng máy tính
Introduction to Computer Network |
3 | 60 | 2 | 1 |
14 | CS401 | Hệ thống phân tán
Distributed Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
15 | BA403 | Thống kê kinh doanh nâng cao (Dòng thời gian)
Advanced Business Statistics (Time Series) |
3 | 60 | 2 | 1 |
16 | BA404 | Phân tích mạng xã hội
Social Network Analysis |
3 | 60 | 2 | 1 |
HỌC PHẦN KHÔNG TÍNH TÍN CHỈ TỐT NGHIỆP | 25* | - | - | - | ||
1 | MACL1051 | Giáo dục thể chất 1
Physical Education 1 |
1* | 30 | 0 | 1 |
2 | MACL1052 | Giáo dục thể chất 2
Physical Education 2 |
1* | 30 | 0 | 1 |
3 | MACL1053 | Giáo dục thể chất 3
Physical Education 3 |
1* | 30 | 0 | 1 |
4 | MACL106 | Giáo dục quốc phòng - an ninh
National Defense and Security Education |
8* | - | - | - |
5 | ESLi101 | Tiếng Anh tăng cường 1
Intensive English 1 |
2* | 30 | 2 | 0 |
6 | ESLi102 | Tiếng Anh tăng cường 2
Intensive English 2 |
2* | 30 | 2 | 0 |
7 | ESLi103 | Tiếng Anh tăng cường 3
Intensive English 3 |
2* | 30 | 2 | 0 |
8 | ESLi104 | Tiếng Anh tăng cường 4
Intensive English 4 |
2* | 30 | 2 | 0 |
9 | SSE101 | Kỹ năng mềm
Soft Skills |
2* | 30 | 2 | 0 |
10 | SIN101 | Nhập môn Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Introduction to Entrepreneurship and Innovation |
2* | 30 | 2 | 0 |
11 | ELA201 | Đạo đức và pháp luật trong kỷ nguyên số
Ethics and Law in Digital Age |
2* | 30 | 2 | 0 |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CTĐT | 130 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 66 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo nhóm khai phóng | 18 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo định hướng | 28 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 18 |
Ghi chú:
(*): không tính vào điểm trung bình tích lũy.
(a): các môn bắt buộc đối với sinh viên Khoa CNTT
Được xây dựng vào đầu năm của mỗi năm học để người học đăng ký
TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | |||
---|---|---|---|---|---|---|
TC | ST | LT | TH | |||
Học kỳ 1 | ||||||
1 | ENG201 | Tiếng Anh
English |
3 | 45 | 3 | 0 |
2 | MACL208 | Triết học
Philosophy |
3 | 45 | 3 | 0 |
3 | DLI201 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | 45 | 1 | 1 |
4 | CS501 | Cơ sở Toán cho ngành KHMT
Foundations of Mathematics for CS |
3 | 60 | 2 | 1 |
5 | CS502 | Nhập môn chuyển đổi số
Introduction to Digital Transformation |
4 | 90 | 2 | 2 |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
Học kỳ 2 | ||||||
NGHIÊN CỨU | ||||||
1 | CS503 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CS504 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | CS505 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | CS650 | Các chuyên đề nghiên cứu
Scientific Research Topics |
3 | 90 | 0 | 3 |
5 | CS651 | Phương pháp nghiên cứu
Research Methodology |
3 | 60 | 2 | 1 |
ỨNG DỤNG | ||||||
1 | CS503 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | 60 | 2 | 1 |
2 | CS504 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | 60 | 2 | 1 |
3 | CS505 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | 60 | 2 | 1 |
4 | Tự chọn 1 | 3 | - | - | - | |
5 | Tự chọn 2 | 3 | - | - | - | |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
Học kỳ 3 | ||||||
NGHIÊN CỨU | ||||||
1 | - | Tự chọn 1 | 3 | - | - | - |
2 | - | Tự chọn 2 | 3 | - | - | - |
3 | - | Tự chọn 3 | 3 | - | - | - |
4 | - | Tự chọn 4 | 3 | - | - | - |
5 | - | Tự chọn 5 | 3 | - | - | - |
ỨNG DỤNG | ||||||
1 | - | Tự chọn 3 | 3 | - | - | - |
2 | - | Tự chọn 4 | 3 | - | - | - |
3 | - | Tự chọn 5 | 3 | - | - | - |
4 | - | Tự chọn 6 | 3 | - | - | - |
5 | - | Tự chọn 7 | 3 | - | - | - |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
Học kỳ 4 | ||||||
NGHIÊN CỨU | ||||||
1 | CS680 | Luận văn
Master Thesis |
15 | 675 | 15 | 0 |
ỨNG DỤNG | ||||||
1 | CS670 | Đồ án tốt nghiệp
Graduation Projects |
15 | 675 | 15 | 0 |
Tổng cộng: | 15 | - | - | - | ||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA CTĐT | 60 | |||||
Tổng số tín chỉ bắt buộc | 24 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn theo định hướng | 15-21 | |||||
Tổng số tín chỉ tự chọn tối thiểu | 15-21 |
SST | MÃ MH | Tên môn | STC | CHUẨN ĐẦU RA CTĐT | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PLO1 | PLO2 | PLO3 | PLO4 | PLO5 | PLO6 | PLO7 | PLO8 | ||||
KHỐI KIẾN CHUNG | 8 | ||||||||||
1 | ENG
201 |
Tiếng Anh
English |
3 | X | |||||||
2 | MACL208 | Triết học
Philosophy |
3 | X | X | ||||||
3 | DLI201 | Năng lực số
Digital Literacy |
2 | X | X | X | X | X | X | X | X |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 16 | ||||||||||
1 | CS501 | Cơ sở Toán cho ngành KHMT
Foundations of Mathematics for CS |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | CS502 | Nhập môn chuyển đổi số
Introduction to Digital Transformation |
4 | X | X | X | X | X | X | X | X |
3 | CS503 | Thiết kế giải thuật nâng cao
Advanced Algorithm Design |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |
4 | CS504 | Hệ cơ sở dữ liệu nâng cao
Advanced Database Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
5 | CS505 | An toàn thông tin
Information Security |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP
Chọn 1 trong 2 định hướng sau: 1. Hướng nghiên cứu (Luận văn + Chuyên đề nghiên cứu + Phương pháp nghiên cứu) 2. Hướng ứng dụng (Đồ án tốt nghiệp) |
21
15 |
||||||||||
1 | CS680 | Luận văn
Master Thesis |
15 | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | CS650 | Các chuyên đề nghiên cứu
Scientific Research Topics |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
3 | CS651 | Phương pháp nghiên cứu
Research Methodology |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
4 | CS670 | Đồ án tốt nghiệp
Graduation Projects |
15 | X | X | X | X | X | X | X | X |
KIẾN THỨC TỰ CHỌN
Học viên được yêu cầu chọn: - Ít nhất 6 tín chỉ có mã HP là cấp độ từ 5 trở lên (5xx) - Ít nhất 3 tín chỉ từ chương trình MBA của khoa Kinh tế |
15-21 | ||||||||||
1 | AI510 | Trí tuệ nhân tạo tạo sinh
Generative AI |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | CS520 | Khai thác tập dữ liệu lớn
Mining Massive Datasets |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
3 | CS521 | Khai thác mạng xã hội
Mining Social Networks |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
4 | AI511 | Mô hình ngôn ngữ lớn
Large Language Models |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
5 | AI512 | Mô hình ngôn ngữ thị giác
Vision Language Models |
3 | X | X | X | X | X | X | ||
6 | CS522 | Hệ thống khuyến nghị
Recommendation Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
7 | AI513 | Tác nhân Trí tuệ Nhân tạo
AI Agents |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
8 | AI514 | Hệ thống đa tác nhân
Multi Agent Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
9 | CS540 | Chuỗi khối
Blockchain |
3 | X | X | X | X | X | X | X | |
10 | CS550 | Mật mã ứng dụng
Applied Cryptography |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
11 | AI401 | Nhập môn học sâu
Introduction to Deep Learning |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
12 | AI403 | Học sâu trong thị giác máy tính
Deep Learning in Computer Vision |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
13 | AI402 | Học sâu trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Deep Learning in Natural Language Processing |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
14 | CS401 | Hệ thống phân tán
Distributed Systems |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
15 | CS411 | Dữ liệu lớn
Big Data |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
16 | CS437 | Xử lý hình ảnh
Image Processing |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |
17 | MATH501 | Vận trù học nâng cao
Advanced Operations Research |
3 | X | X | X | X | X | X | X | X |